🌟 사탕수수 (沙糖▽ 수수)

Danh từ  

1. 생김새는 수수와 비슷한데 마디 사이가 짧고 줄기에서 짠 즙으로 설탕을 만드는 풀.

1. CÂY MÍA: Cây có hình dạng giống với cây lúa miến, nhưng độ dài đốt ngắn và có thể làm được đường bằng nước ép từ thân cây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사탕수수 농장.
    Sugar cane plantation.
  • 사탕수수 생산지.
    Sugar cane production site.
  • 사탕수수를 심다.
    Plant sugar cane.
  • 사탕수수를 재배하다.
    Growing sugarcane.
  • 사탕수수로 만들다.
    Make it sugarcane.
  • 유럽과 미국의 이주민들은 하와이에 거대한 사탕수수 농장과 파인애플 농장을 만들었다.
    Migrants from europe and the united states have built huge sugar cane farms and pineapple farms in hawaii.
  • 여행지에서 사탕수수를 갈아 만든 즙에 얼음을 넣은 음료를 마셨는데 무척 달고 시원했다.
    I drank a juice made of ground sugar cane and ice on my trip, and it was very sweet and cool.
  • 엄마, 설탕은 어떻게 만드는 거예요?
    Mom, how do you make sugar?
    열대 지방에서 자라는 사탕수수라는 식물의 줄기를 짜서 만드는 것이란다.
    It is made by squeezing the stems of a plant called sugarcane that grows in the tropics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사탕수수 (사탕수수)


🗣️ 사탕수수 (沙糖▽ 수수) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119)