🌟 사필귀정 (事必歸正)

  Danh từ  

1. 모든 일은 반드시 올바른 길로 돌아감.

1. CHÂN LÝ THUỘC VỀ LẼ PHẢI, CUỐI CÙNG THÌ LẼ PHẢI CŨNG SẼ THẮNG: Tất cả mọi việc nhất định sẽ quay trở về con đường đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사필귀정의 결과.
    The result of a four-filling imputation.
  • 사필귀정의 교훈.
    Lesson of the four pilates.
  • 사필귀정의 법칙.
    The law of four-filling impurity.
  • 사필귀정의 원칙.
    Principle of four-filling impurity.
  • 사필귀정의 이야기.
    The story of the four princes.
  • 사필귀정의 질서.
    The order of the four princes.
  • 사필귀정이 되다.
    Come home of one's own accord.
  • 사필귀정으로 여기다.
    Regard as a private necessity.
  • 예로부터 사람의 일은 사필귀정이 되는 법이라고 했다.
    It's been said that human affairs have long been a dead end.
  • 마침내 영화는 정의로운 검사의 승리로, 다시 말해 사필귀정으로 끝났다.
    At last the film ended in a triumph of a just prosecutor, i.e. a four-pronged couplet.
  • 박 씨는 무죄 판결을 받은 뒤 사필귀정의 결과가 나왔다며 환하게 웃었다.
    After park was found not guilty, she smiled brightly, saying, "the results of her return to korea came out.".
  • 김 판사는 항상 사필귀정의 원칙과 진실에 대한 믿음으로 판결을 내리고자 노력했다.
    Judge kim has always tried to make a ruling with the principle of self-imposed exile and belief in the truth.
  • 마치 봄이 가면 여름이 오고 여름이 가면 가을이 오듯 우리의 인생 역시 사필귀정이었다.
    Just as spring brings summer and summer brings autumn, our lives have also been a four-pronged journey.
  • 승규는 다른 사람에 상처를 주면 훗날 그 상처가 제게 되돌아온다는 사필귀정의 교훈을 알고 있었다.
    Seung-gyu knew the lesson of the four princes that if you hurt someone, the wound would come back to me in the future.
  • 이번 일을 겪고 나니 진실은 언젠가는 반드시 밝혀지는 것 같아.
    The truth seems to come out one day after this.
    맞아. 그래서 사필귀정이라는 말도 있잖아.
    Right. that's why there's a saying, "sapilgwijeong.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사필귀정 (사ː필귀정)
📚 Từ phái sinh: 사필귀정하다: 모든 일이 반드시 바른길로 돌아가다.
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Việc nhà (48) Tâm lí (191)