🌟 살해되다 (殺害 되다)

Động từ  

1. 사람이 죽임을 당하다.

1. BỊ SÁT HẠI: Người bị giết chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강도에게 살해되다.
    Be killed by a robber.
  • 괴한에게 살해되다.
    Killed by an unidentified assailant.
  • 칼로 살해되다.
    Be killed with a knife.
  • 무참히 살해되다.
    Be brutally murdered.
  • 잔혹하게 살해되다.
    Be brutally murdered.
  • 그의 동생은 연쇄 살인범에게 무참히 살해되었다.
    His brother was brutally murdered by a serial killer.
  • 혼자 살던 남성이 집에서 누군가에게 살해된 지 한 달만에 발견되었다.
    A man who lived alone was found a month after he was killed by someone at home.
  • 외국에서 무장한 단체에 의해 관광객들이 살해되었대.
    Tourists were killed by armed groups in foreign countries.
    어머, 끔찍해라.
    Oh, that's awful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살해되다 (살해되다) 살해되다 (살해뒈다)
📚 Từ phái sinh: 살해(殺害): 사람을 죽임.

🗣️ 살해되다 (殺害 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159)