Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 살해되다 (살해되다) • 살해되다 (살해뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 살해(殺害): 사람을 죽임.
살해되다
살해뒈다
Start 살 살 End
Start
End
Start 해 해 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159)