🌟 살뜰히

Phó từ  

1. 마음이나 행동이 정성스럽고 친절하며 다정하게.

1. MỘT CÁCH CHU ĐÁO, MỘT CÁCH CHÂN TÌNH: Tấm lòng hay hành động chân thành, tử tế và tình cảm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살뜰히 돌보다.
    Take care of carefully.
  • 살뜰히 보살피다.
    Take care of carefully.
  • 살뜰히 아끼다.
    Frugally cherish.
  • 살뜰히 챙기다.
    Take care of it carefully.
  • 살뜰히 키우다.
    Raise frugally.
  • 그는 바쁜 와중에도 딸에게 자주 전화를 걸어 살뜰히 챙겼다.
    He called his daughter frequently despite his busy schedule and took care of her.
  • 애지중지하며 살뜰히 키운 막내에 대한 할머니의 사랑은 특별했다.
    Grandmother's love for the fond and frugal barracks was special.
  • 집에서 기르는 강아지가 병에 걸린 것 같아.
    I think my home-grown puppy is sick.
    그럴 때 더 신경을 쓰면서 살뜰히 보살펴 주어야 해.
    You should be more attentive and attentive when that happens.

2. 일이나 살림을 착실하고 실속 있게 하여 빈틈이 없게.

2. MỘT CÁCH CĂN CƠ, MỘT CÁCH THANH ĐẠM: Làm cho công việc hay cuộc sống chân thật và có thực chất, một cách chặt chẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 살뜰히 꾸리다.
    Pack frugally.
  • 살뜰히 모으다.
    Gather frugally.
  • 살뜰히 살다.
    Live frugally.
  • 살뜰히 쓰다.
    Spend frugally.
  • 살뜰히 이용하다.
    Use it furtively.
  • 살뜰히 살기 위해서는 항상 절약하는 태도가 중요하다.
    To live a frugal life, always a frugal attitude is important.
  • 지수는 꼭 필요한 경우가 아니면 돈을 쓰지 않고 살뜰히 모았다.
    The index frugally saved money unless it was necessary.
  • 난 요즘 가계부를 쓰면서 살뜰히 살림을 꾸리려고 노력하고 있어.
    I'm trying to keep a low profile by keeping a diary these days.
    좋은 생각이야. 나도 그렇게 해야겠다.
    That's a good idea. i'll do the same.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살뜰히 (살뜰히)

🗣️ 살뜰히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Tôn giáo (43)