🌟 상등품 (上等品)

Danh từ  

1. 품질이 아주 좋은 물건.

1. SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO: Đồ vật chất lượng rất tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상등품을 만들다.
    Make a superlative.
  • 상등품을 사용하다.
    Use superior goods.
  • 상등품을 쓰다.
    Use a superior article.
  • 상등품을 판매하다.
    Sell the superior.
  • 상등품으로 보이다.
    Appear to be superior.
  • 고추장을 담글 때는 상등품 소금을 사용하는 것이 좋다.
    It is advisable to use superior salt when making red pepper paste.
  • 그는 거대한 조각 작품을 만들기에 적당한 상등품 화강암을 구했다.
    He found the superlative granite suitable for making a huge sculpture.
  • 멜론은 껍질에 있는 무늬의 네모 모양이 고르면 고를수록 상등품이다.
    Melon is an excellent quality as the square shape of the pattern on the shell is chosen.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상등품 (상ː등품)

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15)