🌟 상등품 (上等品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상등품 (
상ː등품
)
🌷 ㅅㄷㅍ: Initial sound 상등품
-
ㅅㄷㅍ (
상대편
)
: 상대방이 속한 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI PHƯƠNG: Phía mà đối phương thuộc về. -
ㅅㄷㅍ (
수달피
)
: 수달의 가죽.
Danh từ
🌏 DA RÁI CÁ: Da của con rái cá. -
ㅅㄷㅍ (
상등품
)
: 품질이 아주 좋은 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO: Đồ vật chất lượng rất tốt.
• Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155)