Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상부상조하다 (상부상조하다) 📚 Từ phái sinh: • 상부상조(相扶相助): 서로서로 도움.
상부상조하다
Start 상 상 End
Start
End
Start 부 부 End
Start 조 조 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Luật (42) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)