🌟 상부상조하다 (相扶相助 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 상부상조하다 (
상부상조하다
)
📚 Từ phái sinh: • 상부상조(相扶相助): 서로서로 도움.
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365)