🌟 상부상조하다 (相扶相助 하다)

Động từ  

1. 서로서로 돕다.

1. TƯƠNG PHÙ TƯƠNG TRỢ, GIÚP ĐỠ NHAU: Giúp đỡ lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상부상조하는 관계.
    The reciprocating relationship.
  • Google translate 상부상조하는 미덕.
    A reciprocating virtue.
  • Google translate 상부상조하는 풍습.
    A reciprocating custom.
  • Google translate 이웃 간에 상부상조하다.
    Mutual assistance between neighbors.
  • Google translate 주민들끼리 상부상조하다.
    Residents cooperate with each other.
  • Google translate 사람들은 보통 받기만 하는 것보다 상부상조할 때 더 편안한 기분이 든다.
    People usually feel more comfortable when working together than just receiving.
  • Google translate 이곳에서는 세계 여러 나라에서 온 학생들이 상부상조하며 공부를 하고 있다.
    Here, students from different countries around the world are studying in mutual assistance.
  • Google translate 우리 몸은 몸의 모든 부분들이 상부상조해야 제대로 유지되고 생존할 수 있다.
    Our body needs all the parts of the body to be reciprocated to maintain and survive properly.
  • Google translate 우리 모두 상부상조해야지. 자꾸 그렇게 단독 행동할 거야?
    We all have to work together. are you going to keep acting alone?
    Google translate 너희가 진행하는 방식이 마음에 안 드는 걸 어떡해!
    I don't like the way you proceed!

상부상조하다: help mutually,もちつもたれつ【持ちつ持たれつ】。たすけあう【助け合う】,s'entraider, s'aider,ayudarse mutuamente,يتعاون,туслалцах,tương phù tương trợ, giúp đỡ nhau,พึ่งพาอาศัยกัน, ช่วยเหลือซึ่งกันและกัน, ถ้อยทีถ้อยอาศัยกัน,bergotong-royong,взаимопомогать,互补互助,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상부상조하다 (상부상조하다)
📚 Từ phái sinh: 상부상조(相扶相助): 서로서로 도움.

💕Start 상부상조하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365)