🌟 산천초목 (山川草木)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산천초목 (
산천초목
) • 산천초목이 (산천초모기
) • 산천초목도 (산천초목또
) • 산천초목만 (산천초몽만
)
🌷 ㅅㅊㅊㅁ: Initial sound 산천초목
-
ㅅㅊㅊㅁ (
산천초목
)
: 산과 시내, 풀과 나무 등의 모든 자연.
Danh từ
🌏 CÂY CỐI NÚI NON SÔNG SUỐI: Toàn bộ thiên nhiên như núi và suối, cây và cỏ.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208)