🌟 산천초목 (山川草木)

Danh từ  

1. 산과 시내, 풀과 나무 등의 모든 자연.

1. CÂY CỐI NÚI NON SÔNG SUỐI: Toàn bộ thiên nhiên như núi và suối, cây và cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아름다운 산천초목.
    Beautiful mountain vegetation.
  • 산천초목이 변하다.
    The mountains change.
  • 산천초목이 우거지다.
    A mountain stream thickens.
  • 산천초목이 훼손되다.
    The mountainside is damaged.
  • 보슬보슬 내리는 봄비가 산천초목을 적시고 있었다.
    The drizzling spring rain was drenching the mountains.
  • 화재로 인해 산천초목은 모두 타고 시커멓게 변해 버렸다.
    The fire burned down all the mountain vegetation and turned black.
  • 나는 기차의 창밖으로 보이는 숲과 들판에 핀 꽃 등 산천초목의 아름다움을 감상했다.
    I appreciated the beauty of the mountain vegetation, such as the flowers blooming in the woods and fields that looked out the window of the train.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산천초목 (산천초목) 산천초목이 (산천초모기) 산천초목도 (산천초목또) 산천초목만 (산천초몽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208)