🌟 산천초목 (山川草木)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산천초목 (
산천초목
) • 산천초목이 (산천초모기
) • 산천초목도 (산천초목또
) • 산천초목만 (산천초몽만
)
🌷 ㅅㅊㅊㅁ: Initial sound 산천초목
-
ㅅㅊㅊㅁ (
산천초목
)
: 산과 시내, 풀과 나무 등의 모든 자연.
Danh từ
🌏 CÂY CỐI NÚI NON SÔNG SUỐI: Toàn bộ thiên nhiên như núi và suối, cây và cỏ.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)