🌟 산천초목 (山川草木)

Danh từ  

1. 산과 시내, 풀과 나무 등의 모든 자연.

1. CÂY CỐI NÚI NON SÔNG SUỐI: Toàn bộ thiên nhiên như núi và suối, cây và cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 산천초목.
    Beautiful mountain vegetation.
  • Google translate 산천초목이 변하다.
    The mountains change.
  • Google translate 산천초목이 우거지다.
    A mountain stream thickens.
  • Google translate 산천초목이 훼손되다.
    The mountainside is damaged.
  • Google translate 보슬보슬 내리는 봄비가 산천초목을 적시고 있었다.
    The drizzling spring rain was drenching the mountains.
  • Google translate 화재로 인해 산천초목은 모두 타고 시커멓게 변해 버렸다.
    The fire burned down all the mountain vegetation and turned black.
  • Google translate 나는 기차의 창밖으로 보이는 숲과 들판에 핀 꽃 등 산천초목의 아름다움을 감상했다.
    I appreciated the beauty of the mountain vegetation, such as the flowers blooming in the woods and fields that looked out the window of the train.

산천초목: trees and plants; nature; landscape,さんせんそうもく【山川草木】,nature, paysage,toda la naturaleza tales como montañas, arroyos, hierbas y árboles,مناظر طبيعيّة,байгаль дэлхий, хангай,cây cối núi non sông suối,ธรรมชาติ, ป่าเขาลำเนาไพร, ต้นไม้ใบหญ้า,alam semesta,природа,山川草木,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산천초목 (산천초목) 산천초목이 (산천초모기) 산천초목도 (산천초목또) 산천초목만 (산천초몽만)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8)