🌟 삼인조 (三人組)

Danh từ  

1. 행동을 같이하는 세 명의 무리.

1. NHÓM BA NGƯỜI: Nhóm ba người cùng hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성 삼인조.
    A trio of men.
  • 여성 삼인조.
    A trio of women.
  • 삼인조 강도.
    A trio of robbers.
  • 삼인조 그룹.
    Three-member group.
  • 삼인조를 이루다.
    Form a trio.
  • 삼인조로 행동하다.
    Act in a trinity.
  • 요즘 가요계에서는 여성 삼인조 그룹이 인기를 끌고 있다.
    These days, female trio groups are gaining popularity in the k-pop scene.
  • 지난주에 우리 동네 은행을 털었던 삼인조 강도가 오늘 붙잡혔다.
    A trio of robbers who robbed our neighborhood bank last week were caught today.
  • 우리 삼인조는 각자 기타, 피아노, 드럼을 연주하며 함께 공연을 하러 다녔다.
    Our trio went to perform together, playing guitars, pianos and drums.
  • 지수야, 지금 텔레비전에 나오는 세 명 정말 멋있지 않니?
    Jisoo, isn't the three on television really cool?
    응, 춤추면서 노래를 부르는 남성 삼인조 그룹을 말하는 거지?
    Yeah, you mean a trio of men dancing and singing, right?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼인조 (사민조)

🗣️ 삼인조 (三人組) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197)