🌟 산출량 (産出量)

Danh từ  

1. 어떤 물건이 생산되어 나온 양.

1. SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡물 산출량.
    Grain yield.
  • 산출량의 감소.
    Reduction in yield.
  • 산출량의 증가.
    Increase in yield.
  • 산출량이 늘다.
    Increases yield.
  • 산출량이 많다.
    The yield is high.
  • 산출량이 적다.
    The yield is low.
  • 산출량을 늘리다.
    Increase the yield.
  • 석유 산출량의 감소는 석유값의 인상으로 이어졌다.
    The decline in oil output led to an increase in oil prices.
  • 이 지역의 쌀 산출량은 전체 쌀 산출량의 30퍼센트에 해당할 정도로 많다.
    The yield of rice in this area is large enough to equal 30 per cent of the total rice yield.
  • 업계에서는 이번 기술이 개발되면 금의 산출량이 증가할 것으로 기대했다.
    The industry expected that the development of this technology would increase the yield of gold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산출량 (산ː출량)

🗣️ 산출량 (産出量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)