🌟 산출량 (産出量)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산출량 (
산ː출량
)
🗣️ 산출량 (産出量) @ Ví dụ cụ thể
- 산출량. [량 (量)]
🌷 ㅅㅊㄹ: Initial sound 산출량
-
ㅅㅊㄹ (
시청률
)
: 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi -
ㅅㅊㄹ (
상차림
)
: 상에 음식을 마련해 놓는 일. 또는 그렇게 마련해 놓은 상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀY BIỆN ĐỒ ĂN, BÀN ĐÃ DỌN THỨC ĂN: Việc chuẩn bị rồi đặt đồ ăn lên bàn. Hoặc bàn ăn đã được chuẩn bị và đặt lên như vậy. -
ㅅㅊㄹ (
수차례
)
: 여러 차례.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN: Nhiều lượt. -
ㅅㅊㄹ (
산출량
)
: 어떤 물건이 생산되어 나온 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra. -
ㅅㅊㄹ (
실천력
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮길 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THỰC TIỄN: Khả năng có thể chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế. -
ㅅㅊㄹ (
삼천리
)
: 한국의 땅 전체.
Danh từ
🌏 SAMCHEONRI; CẢ NƯỚC HÀN, CẢ NON SÔNG HÀN, BA NGHÌN DẶM: Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc. -
ㅅㅊㄹ (
세척력
)
: 깨끗이 씻는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.
• Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)