🌟 산출량 (産出量)
Danh từ
1. 어떤 물건이 생산되어 나온 양.
1. SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra.
-
곡물 산출량.
Grain yield. -
산출량의 감소.
Reduction in yield. -
산출량의 증가.
Increase in yield. -
산출량이 늘다.
Increases yield. -
산출량이 많다.
The yield is high. -
산출량이 적다.
The yield is low. -
산출량을 늘리다.
Increase the yield. -
석유 산출량의 감소는 석유값의 인상으로 이어졌다.
The decline in oil output led to an increase in oil prices. -
이 지역의 쌀 산출량은 전체 쌀 산출량의 30퍼센트에 해당할 정도로 많다.
The yield of rice in this area is large enough to equal 30 per cent of the total rice yield. -
업계에서는 이번 기술이 개발되면 금의 산출량이 증가할 것으로 기대했다.
The industry expected that the development of this technology would increase the yield of gold.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산출량 (
산ː출량
)
🗣️ 산출량 (産出量) @ Ví dụ cụ thể
- 산출량. [량 (量)]
🌷 ㅅㅊㄹ: Initial sound 산출량
-
ㅅㅊㄹ (
시청률
)
: 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율.
☆☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi -
ㅅㅊㄹ (
상차림
)
: 상에 음식을 마련해 놓는 일. 또는 그렇게 마련해 놓은 상.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÀY BIỆN ĐỒ ĂN, BÀN ĐÃ DỌN THỨC ĂN: Việc chuẩn bị rồi đặt đồ ăn lên bàn. Hoặc bàn ăn đã được chuẩn bị và đặt lên như vậy. -
ㅅㅊㄹ (
수차례
)
: 여러 차례.
☆
Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN: Nhiều lượt. -
ㅅㅊㄹ (
산출량
)
: 어떤 물건이 생산되어 나온 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra. -
ㅅㅊㄹ (
실천력
)
: 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮길 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THỰC TIỄN: Khả năng có thể chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế. -
ㅅㅊㄹ (
삼천리
)
: 한국의 땅 전체.
Danh từ
🌏 SAMCHEONRI; CẢ NƯỚC HÀN, CẢ NON SÔNG HÀN, BA NGHÌN DẶM: Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc. -
ㅅㅊㄹ (
세척력
)
: 깨끗이 씻는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)