🌟 산세 (山勢)

Danh từ  

1. 산의 모양.

1. THẾ NÚI: Hình dạng của núi

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웅장한 산세.
    Grand mountaineering.
  • 산세가 가파르다.
    The mountain is steep.
  • 산세가 빼어나다.
    Mountainous.
  • 산세가 수려하다.
    The mountain is beautiful.
  • 산세가 험하다.
    The mountains are rough.
  • 산을 오르는 관광객들은 웅장한 산세에 감탄했다.
    Tourists climbing the mountain marveled at the magnificent mountain terrain.
  • 등산객이 산에서 조난을 당했으나, 산세가 험해 구조 작업에 어려움을 겪고 있다.
    The hiker was wrecked in the mountains, but the mountain terrain is rough, making rescue efforts difficult.
  • 이 산은 바위가 많아서 산세가 가파르지 않아?
    Isn't this mountain steep because it's rocky?
    가파르기도 하지만, 산세가 매우 아름답기도 하지.
    It's steep, but the mountains are very beautiful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산세 (산세)

🗣️ 산세 (山勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10)