🌟 산세 (山勢)

Danh từ  

1. 산의 모양.

1. THẾ NÚI: Hình dạng của núi

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웅장한 산세.
    Grand mountaineering.
  • Google translate 산세가 가파르다.
    The mountain is steep.
  • Google translate 산세가 빼어나다.
    Mountainous.
  • Google translate 산세가 수려하다.
    The mountain is beautiful.
  • Google translate 산세가 험하다.
    The mountains are rough.
  • Google translate 산을 오르는 관광객들은 웅장한 산세에 감탄했다.
    Tourists climbing the mountain marveled at the magnificent mountain terrain.
  • Google translate 등산객이 산에서 조난을 당했으나, 산세가 험해 구조 작업에 어려움을 겪고 있다.
    The hiker was wrecked in the mountains, but the mountain terrain is rough, making rescue efforts difficult.
  • Google translate 이 산은 바위가 많아서 산세가 가파르지 않아?
    Isn't this mountain steep because it's rocky?
    Google translate 가파르기도 하지만, 산세가 매우 아름답기도 하지.
    It's steep, but the mountains are very beautiful.

산세: terrain of mountain; features of mountain,さんせい【山勢】,relief montagneux, paysage montagneux, forme d’une montagne, silhouette d’une montagne,forma de la montaña,تضاريس الجبل,уулын хэлбэр,thế núi,ลักษณะภูเขา, รูปร่างของภูเขา,bentuk gunung,форма гор; горная местность,山势,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산세 (산세)

🗣️ 산세 (山勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155)