🌟 산수 (山水)

Danh từ  

1. 산과 물이 있는 자연의 경치.

1. SƠN THỦY, NÚI NON SÔNG NƯỚC: Phong cảnh của tự nhiên có núi và nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아름다운 산수.
    Beautiful arithmetic.
  • 산수의 경치.
    Sansu scenery.
  • 산수의 풍경.
    Landscape of arithmetic.
  • 산수가 좋다.
    Good arithmetic.
  • 산수를 즐기다.
    Enjoy arithmetic.
  • 지수는 도시를 떠나 산수가 뛰어난 곳으로 가고 싶었다.
    Ji-su wanted to leave the city and go to a place with excellent arithmetic.
  • 그 학자는 산수가 좋고 인적이 드문 곳에서 글을 쓰며 살았다.
    The scholar lived writing in a place of good arithmetic and rare human beings.
  • 금강산은 어떤 곳입니까?
    What kind of place is mt. geumgang?
    산수의 풍경이 그림같이 아름다운 곳이지.
    The landscape of the landscape is picturesque.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산수 (산수)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10)