🌟 산수 (山水)

Danh từ  

1. 산과 물이 있는 자연의 경치.

1. SƠN THỦY, NÚI NON SÔNG NƯỚC: Phong cảnh của tự nhiên có núi và nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 산수.
    Beautiful arithmetic.
  • Google translate 산수의 경치.
    Sansu scenery.
  • Google translate 산수의 풍경.
    Landscape of arithmetic.
  • Google translate 산수가 좋다.
    Good arithmetic.
  • Google translate 산수를 즐기다.
    Enjoy arithmetic.
  • Google translate 지수는 도시를 떠나 산수가 뛰어난 곳으로 가고 싶었다.
    Ji-su wanted to leave the city and go to a place with excellent arithmetic.
  • Google translate 그 학자는 산수가 좋고 인적이 드문 곳에서 글을 쓰며 살았다.
    The scholar lived writing in a place of good arithmetic and rare human beings.
  • Google translate 금강산은 어떤 곳입니까?
    What kind of place is mt. geumgang?
    Google translate 산수의 풍경이 그림같이 아름다운 곳이지.
    The landscape of the landscape is picturesque.

산수: mountains and waters; landscape; scenery,さんすい【山水】,paysage, site,panorama, paisaje, vista,منظر، مشهد,уул ус,sơn thủy, núi non sông nước,ภูเขาและน้ำ, ลำธารในภูเขา, ทัศนียภาพภูเขาและลำธาร,pemandangan,ландшафт; пейзаж; вид,山水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산수 (산수)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Khí hậu (53)