🌟 삼원색 (三原色)

Danh từ  

1. 색깔이나 빛깔의 기본이 되는 세 가지 색.

1. BA MÀU CƠ BẢN: Ba loại màu trở thành cơ bản của màu sắc hay ánh màu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빛의 삼원색.
    Three primary colors of light.
  • 색의 삼원색.
    Three primary colors of color.
  • 삼원색을 쓰다.
    Use three primary colors.
  • 삼원색을 이용하다.
    Utilize the three primary colors.
  • 삼원색으로 그리다.
    Draw in three primary colors.
  • 삼원색으로 표현하다.
    Express in three primary colors.
  • 그는 삼원색 물감을 섞어 여러 색깔의 물감을 만들었다.
    He mixed three primary colors to make several colors.
  • 지수는 미술 시간에 삼원색을 이용해 다른 색을 만들어 보았다.
    Ji-soo tried using three primary colors in her art class.
  • 빨강, 초록, 파랑의 삼원색 조명만으로도 연극 무대에 필요한 모든 빛깔을 만들어 낼 수 있다.
    The three primary colours of red, green and blue alone can produce all the colors needed for the stage of the play.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼원색 (사뭔색) 삼원색이 (사뭔새기) 삼원색도 (사뭔색또) 삼원색만 (사뭔생만)

📚 Annotation: 빨강, 초록, 파랑은 빛의 삼원색이고 자홍, 청록, 노랑은 색의 삼원색이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)