🌟 삼원색 (三原色)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삼원색 (
사뭔색
) • 삼원색이 (사뭔새기
) • 삼원색도 (사뭔색또
) • 삼원색만 (사뭔생만
)📚 Annotation: 빨강, 초록, 파랑은 빛의 삼원색이고 자홍, 청록, 노랑은 색의 삼원색이다.
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 삼원색
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43)