Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사례하다 (사ː례하다) 📚 Từ phái sinh: • 사례(謝禮): 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타냄.
사ː례하다
Start 사 사 End
Start
End
Start 례 례 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28)