🌟 사례하다 (謝禮 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사례하다 (
사ː례하다
)
📚 Từ phái sinh: • 사례(謝禮): 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타냄.
🗣️ 사례하다 (謝禮 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 두둑이 사례하다. [두둑이]
🌷 ㅅㄹㅎㄷ: Initial sound 사례하다
-
ㅅㄹㅎㄷ (
수려하다
)
: 뛰어나게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 DIỄM LỆ: Đẹp một cách nổi bật.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98)