🌟 사례하다 (謝禮 하다)

Động từ  

1. 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타내다.

1. TẠ LỄ, CẢM TẠ: Thể hiện ý cảm ơn đối phương bằng lời nói, hành động hay quà tặng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사례하는 글.
    A salutary writing.
  • Google translate 사례하는 마음.
    A heart of honor.
  • Google translate 돈으로 사례하다.
    To reward with money.
  • Google translate 은인에게 사례하다.
    Excuse a benefactor.
  • Google translate 후하게 사례하다.
    Give a generous reward.
  • Google translate 그는 딸아이를 찾아 준 아주머니께 후하게 사례했다.
    He gave a generous tribute to the lady who found his daughter.
  • Google translate 지수는 자신을 구해 준 소방관에게 사례하고 싶어서 편지를 썼다.
    Jisoo wrote a letter to the fireman who saved her.
  • Google translate 강아지를 잃어버리셨습니까?
    Did you lose your dog?
    Google translate 네. 찾아 주시면 후히 사례하겠습니다.
    Yes, i'll give you a good reward if you find it.

사례하다: compensate; show gratitude; reward,しゃれいする【謝礼する】,remercier, être reconnaissant, montrer sa gratitude, récompenser,agradecer, gratificar, dar las gracias,يشكر,талархах,tạ lễ, cảm tạ,แสดงความขอบคุณ, พูดขอบคุณ, ตอบแทนบุณคุณ, แสดงความกตัญญู,memberikan penghargaan, memberikan hadiah,вознаграждать; отблагодарить,酬谢,感谢,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사례하다 (사ː례하다)
📚 Từ phái sinh: 사례(謝禮): 말과 행동, 선물 등으로 상대에게 고마운 뜻을 나타냄.

🗣️ 사례하다 (謝禮 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98)