🌟 사르르
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사르르 (
사르르
)
🗣️ 사르르 @ Ví dụ cụ thể
- 응, 바삭하면서 사르르 녹는 것이 아주 일품이네. [유과 (油菓)]
- 나는 입천장과 혓바닥 사이에서 사르르 녹아 없어지는 초콜릿이 몹시 아쉬웠다. [입천장 (입天障)]
- 치마가 길어서 치맛자락이 바닥에 사르르 끌린다. [치맛자락]
- 말랑말랑한 호박엿이 입 안에서 사르르 녹았다. [호박엿]
- 여자 친구의 애교에 나는 사르르 간장이 녹았다. [간장이 녹다]
🌷 ㅅㄹㄹ: Initial sound 사르르
-
ㅅㄹㄹ (
소르르
)
: 얽히거나 뭉친 물건이 쉽게 잘 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh đồ vật đang bị buộc hay bị cột lại được mở ra dễ dàng. -
ㅅㄹㄹ (
셀러리
)
: 달걀 모양 잎이 갈라져 나고, 줄기가 굵고 길며 독특한 냄새와 맛이 나는 서양 채소.
Danh từ
🌏 CẦN TÂY: Rau của phương Tây, có mùi và vị độc đáo, lá hình quả trứng tẽ ra, thân dày và dài. -
ㅅㄹㄹ (
사르르
)
: 얽히거나 뭉쳤던 것이 저절로 부드럽게 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 TUỒN TUỘT: Hình ảnh cái bị bó hay buộc lại tự dưng được tháo ra một cách nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㄹ (
스르르
)
: 묶이거나 뭉쳐 있던 것이 힘없이 풀리는 모양.
Phó từ
🌏 RŨ RƯỢI, THÕNG THƯỢT, UỂ OẢI: Hình ảnh cái vốn được buộc hoặc gộp lại bị bung ra rũ xuống. -
ㅅㄹㄹ (
스르륵
)
: 어떤 물건이 바닥이나 다른 물건에 스치면서 부드럽게 나는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẠO XẠO, SỘT SOẠT, LẠCH CẠCH: Âm thanh mà vật nào đó sượt qua nền hay vật khác rồi phát ra tiếng nhẹ. Hoặc hình ảnh đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)