🌟 치맛자락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치맛자락 (
치마짜락
) • 치맛자락 (치맏짜락
) • 치맛자락이 (치마짜라기
치맏짜라기
) • 치맛자락도 (치마짜락또
치맏짜락또
) • 치맛자락만 (치마짜랑만
치맏짜랑만
)
🗣️ 치맛자락 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅁㅈㄹ: Initial sound 치맛자락
-
ㅊㅁㅈㄹ (
치맛자락
)
: 치마의 길게 늘어진 부분.
Danh từ
🌏 VẠT VÁY: Phần buông dài xuống của váy.
• Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)