🌟 치맛자락
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치맛자락 (
치마짜락
) • 치맛자락 (치맏짜락
) • 치맛자락이 (치마짜라기
치맏짜라기
) • 치맛자락도 (치마짜락또
치맏짜락또
) • 치맛자락만 (치마짜랑만
치맏짜랑만
)
🗣️ 치맛자락 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅁㅈㄹ: Initial sound 치맛자락
-
ㅊㅁㅈㄹ (
치맛자락
)
: 치마의 길게 늘어진 부분.
Danh từ
🌏 VẠT VÁY: Phần buông dài xuống của váy.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255)