🌟 상심 (傷心)

  Danh từ  

1. 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파함.

1. SỰ THƯƠNG TÂM: Việc đau lòng do lo lắng hay buồn bã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 상심이 깊다.
    I am deeply grieved.
  • 상심이 크다.
    I'm sorry.
  • 상심을 말다.
    Don't be upset.
  • 상심을 위로하다.
    Comfort one's heart.
  • 상심에 빠지다.
    Suffer from heartbroken.
  • 상심으로 괴로워하다.
    Be heartbroken.
  • 형의 병세가 나빠지면서 어머니의 상심도 깊어지셨다.
    As my brother's condition got worse, so did my mother's heartbreak.
  • 막내딸을 시집보낸 아버지께서는 어느 때보다도 상심이 크셨다.
    The father, who had married his youngest daughter, was grieved more than ever.
  • 이번 시험에는 꼭 붙을 줄 알았는데.
    I thought i'd pass this test.
    너무 상심 말고 기운을 좀 차리도록 해.
    Don't be so hurt and try to cheer up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상심 (상심)
📚 Từ phái sinh: 상심하다(傷心하다): 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파하다.
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 상심 (傷心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Xem phim (105) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Nghệ thuật (76)