🌟 대법관 (大法官)

Danh từ  

1. 아래 법원에서 올라온 재판에 대하여 마지막으로 판결을 내리는 최고 법원의 판사.

1. QUAN TÒA, THẨM PHÁN: Thẩm phán (quan tòa) của tòa án tối cao ra phán quyết cuối cùng về xét xử phúc thẩm chuyển lên từ tòa cấp dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대법관 회의.
    Supreme court justices' meeting.
  • 대법관 후보.
    Candidates for supreme court justice.
  • 대법관의 판결.
    Supreme court justice's ruling.
  • 대법관에 발탁되다.
    Be selected to the supreme court.
  • 대법관에 임명되다.
    Be appointed to the supreme court.
  • 대법관으로 구성되다.
    Consists of the supreme court.
  • 이 사건에 대한 재판에서는 대법관 전원의 의견이 일치하여 이견 없이 판결이 되었다.
    In the trial on this case, all the supreme court justices agreed and ruled without dissent.
  • 대법관은 사법의 중심에 있는 만큼 공정한 법률 심사를 해야 한다.
    The supreme court justice should conduct a fair legal review as he is at the center of the judiciary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대법관 (대ː법꽌)

🗣️ 대법관 (大法官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28)