🌟 대법관 (大法官)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대법관 (
대ː법꽌
)
🗣️ 대법관 (大法官) @ Ví dụ cụ thể
- 새로운 총리 후보로 내정된 인물은 대법관 출신인 것으로 알려졌다. [내정되다 (內定되다)]
🌷 ㄷㅂㄱ: Initial sound 대법관
-
ㄷㅂㄱ (
당분간
)
: 앞으로 얼마 동안에.
☆☆
Phó từ
🌏 TẠM THỜI: Trong khoảng thời gian bao lâu đó sắp tới. -
ㄷㅂㄱ (
당분간
)
: 앞으로 얼마 동안.
☆☆
Danh từ
🌏 TẠM THỜI: Trong thời gian ngắn sắp tới. -
ㄷㅂㄱ (
담뱃갑
)
: 담배를 담는 작은 상자. 또는 담배가 담겨 있는 작은 상자.
Danh từ
🌏 GÓI THUỐC LÁ, HỘP THUỐC LÁ: Hộp nhỏ chứa thuốc lá, hay hộp nhỏ đựng thuốc lá. -
ㄷㅂㄱ (
담뱃값
)
: 담배의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ CẢ CỦA THUỐC LÁ: Giá thuốc lá. -
ㄷㅂㄱ (
돋보기
)
: 작은 것을 크게 보이도록 하려고 렌즈를 볼록하게 만든 안경.
Danh từ
🌏 KÍNH LÚP (ĐỌC SÁCH): Kính có thấu kính được làm lồi để làm cho vật nhỏ được nhìn thấy lớn. -
ㄷㅂㄱ (
대부금
)
: 이자와 기한을 정하고 빌려주는 돈.
Danh từ
🌏 KHOẢN VAY, KHOẢN NỢ: Số tiền cho mượn với thời hạn và lãi đã được quyết định. -
ㄷㅂㄱ (
대법관
)
: 아래 법원에서 올라온 재판에 대하여 마지막으로 판결을 내리는 최고 법원의 판사.
Danh từ
🌏 QUAN TÒA, THẨM PHÁN: Thẩm phán (quan tòa) của tòa án tối cao ra phán quyết cuối cùng về xét xử phúc thẩm chuyển lên từ tòa cấp dưới.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)