🌟 서도 (書圖)

Danh từ  

1. 글씨와 그림.

1. THƯ HỌA: Chữ viết và tranh vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서도가 뛰어나다.
    Excellent westernity.
  • 서도를 못하다.
    Can't do west.
  • 서도를 잘하다.
    Be good at calligraphy.
  • 서도에 능하다.
    Be good at calligraphy.
  • 서도에 능통하다.
    Proficient in the west.
  • 손재주가 있는 민준이는 바느질 뿐만 아니라 서도에도 능하다.
    Min-jun, who is dexterous with his hands, is not only good at sewing but also good at west-do.
  • 어렸을 때부터 서도에 뛰어난 지수는 각종 미술 대회에서 많은 상을 탔다.
    Jisoo, who has excelled in the west since she was a child, has won many awards in various art competitions.
  • 이번 전시회에서는 어떤 작품을 볼 수 있나요?
    What kind of work can i see in this exhibition?
    조선 시대 제일의 서도 실력을 지닌 예술가들의 그림과 글씨가 전시될 예정입니다.
    Paintings and writings by artists with the greatest calligraphy skills of the joseon dynasty will be on display.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서도 (서도)

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91)