🌟 서도 (書圖)

Danh từ  

1. 글씨와 그림.

1. THƯ HỌA: Chữ viết và tranh vẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서도가 뛰어나다.
    Excellent westernity.
  • Google translate 서도를 못하다.
    Can't do west.
  • Google translate 서도를 잘하다.
    Be good at calligraphy.
  • Google translate 서도에 능하다.
    Be good at calligraphy.
  • Google translate 서도에 능통하다.
    Proficient in the west.
  • Google translate 손재주가 있는 민준이는 바느질 뿐만 아니라 서도에도 능하다.
    Min-jun, who is dexterous with his hands, is not only good at sewing but also good at west-do.
  • Google translate 어렸을 때부터 서도에 뛰어난 지수는 각종 미술 대회에서 많은 상을 탔다.
    Jisoo, who has excelled in the west since she was a child, has won many awards in various art competitions.
  • Google translate 이번 전시회에서는 어떤 작품을 볼 수 있나요?
    What kind of work can i see in this exhibition?
    Google translate 조선 시대 제일의 서도 실력을 지닌 예술가들의 그림과 글씨가 전시될 예정입니다.
    Paintings and writings by artists with the greatest calligraphy skills of the joseon dynasty will be on display.

서도: calligraphy; penmanship,しょが【書画】,calligraphie et peinture, écriture et dessin, écriture et tableau,caligrafía y dibujo,مهارة الكتابة والتخطيط,бичиг ба зураг,thư họa,รูปและตัวหนังสือ, วาดและเขียน,kaligrafi, tulisan bergambar, tulisan kaligrafi,каллиграфия и живопись,字画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서도 (서도)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Giáo dục (151)