🌟 서북방 (西北方)

Danh từ  

1. 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

1. HƯỚNG TÂY BẮC: Hướng ở giữa của hướng tây và hướng bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 서북방 영토.
    Northwest territory.
  • 서북방 지역.
    Northwest territory.
  • 서북방으로 뻗다.
    Stretch northwest.
  • 서북방으로 향하다.
    Head northwest.
  • 서북방으로 흐르다.
    Flow northwest.
  • 민준이는 서북방 최전선에서 군 생활을 하고 있다.
    Minjun is serving in the military on the western front line.
  • 서북방에서 내려온 물줄기는 동쪽 바다로 흘러 나갔다.
    The stream that came down from the northwest flowed into the eastern sea.
  • 집이 남향이라 햇볕이 잘 들겠어요.
    Your house faces south, so it must be sunny.
    네. 게다가 서북방으로는 산이 있어서 바람을 막아 준답니다.
    Yes. in addition, there is a mountain in the northwest to keep out the wind.
Từ đồng nghĩa 서북쪽(西北쪽): 서쪽과 북쪽의 중간이 되는 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서북방 (서북빵)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160)