🌟 선언서 (宣言書)

Danh từ  

1. 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는 내용을 적은 글이나 문서.

1. BẢN TUYÊN NGÔN, BẢN TUYÊN BỐ, BẢN CÔNG BỐ, BÀI TUYÊN NGÔN, BÀI TUYÊN BỐ: Văn bản hoặc bài viết ghi nội dung thông báo rộng rãi về ý kiến hay chủ trương một cách công khai và chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 독립 선언서.
    Declaration of independence.
  • 선언서가 나오다.
    A declaration comes out.
  • 선언서가 작성되다.
    A declaration is made.
  • 선언서를 채택하다.
    Adopt a declaration.
  • 선언서에 서명하다.
    Sign a declaration.
  • 회의에 참석한 사람들의 의견을 모아 우리 단체가 발표할 선언서를 작성했다.
    Gathering the opinions of those present at the meeting, we drew up a declaration for our organization to announce.
  • 정부는 중요한 국제 문제에 대해 선언서를 내고 우리나라의 입장을 세계에 알렸다.
    The government issued a declaration on important international issues and informed the world of our country's position.
  • 이번 선언서를 함께 작성하고 선언서에 서명한 사람들은 모두 뜻을 같이하는 사람들이야.
    The people who co-wrote this declaration and signed it all agree.
    난 함께 싸우지 못하지만 아무튼 성공적으로 해결되길 바랄게.
    I can't fight with you, but i hope it's resolved successfully anyway.
Từ đồng nghĩa 선언문(宣言文): 국가나 단체, 개인의 주장이나 방침, 입장 등을 공식적으로 널리 알리는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선언서 (서넌서)

🗣️ 선언서 (宣言書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273)