🌟 선언서 (宣言書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선언서 (
서넌서
)
🗣️ 선언서 (宣言書) @ Ví dụ cụ thể
- 독립 선언서. [독립 (獨立)]
- 채택된 선언서. [채택되다 (採擇되다)]
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 선언서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273)