🌟 선언서 (宣言書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선언서 (
서넌서
)
🗣️ 선언서 (宣言書) @ Ví dụ cụ thể
- 독립 선언서. [독립 (獨立)]
- 채택된 선언서. [채택되다 (採擇되다)]
🌷 ㅅㅇㅅ: Initial sound 선언서
-
ㅅㅇㅅ (
신입생
)
: 새로 입학한 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH VIÊN MỚI, HỌC SINH MỚI, HỌC VIÊN MỚI: Học sinh mới nhập học. -
ㅅㅇㅅ (
서양식
)
: 서양의 행동 방식이나 생활 양식.
☆
Danh từ
🌏 KIỂU PHƯƠNG TÂY: Phương thức sinh hoạt hay cách hành động của phương Tây. -
ㅅㅇㅅ (
실용성
)
: 실제적인 쓸모가 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỰC TIỄN, TÍNH THIẾT THỰC: Tính chất có ích thuộc về thực tế. -
ㅅㅇㅅ (
속임수
)
: 남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91)