🌟 생존하다 (生存 하다)

Động từ  

1. 살아 있거나 살아남다.

1. SINH TỒN, SỐNG SÓT: Đang sống hoặc còn sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생존한 사람.
    Survivor.
  • 구조로 생존하다.
    Survive by structure.
  • 전쟁에서 생존하다.
    Survive in a war.
  • 기적처럼 생존하다.
    Survive like a miracle.
  • 힘겹게 생존하다.
    Toughly survive.
  • 전쟁에서 생존해 살아 돌아온 아들은 어머니를 보자마자 눈물이 났다.
    The son, who survived the war and came back alive, wept as soon as he saw his mother.
  • 기적적으로 생존한 사람들을 구하려는 구조 대원들의 손길이 바쁘게 움직였다.
    The rescue workers' hands were busy trying to save those who miraculously survived.
  • 아직도 배에서 구조되지 못한 사람들이 있다며?
    There's still people out there who haven't been rescued from the ship?
    응. 부디 생존해 있기를 바랄 뿐이야.
    Yeah. i just hope he's alive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생존하다 (생존하다)
📚 Từ phái sinh: 생존(生存): 살아 있음. 또는 살아남음.

🗣️ 생존하다 (生存 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159)