🌟 생존하다 (生存 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생존하다 (
생존하다
)
📚 Từ phái sinh: • 생존(生存): 살아 있음. 또는 살아남음.
🗣️ 생존하다 (生存 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 지금 생존하다. [지금 (只今)]
- 적자가 생존하다. [적자 (適者)]
- 구사일생으로 생존하다. [구사일생 (九死一生)]
- 유기체가 생존하다. [유기체 (有機體)]
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 생존하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159)