🌟 선교사 (宣敎師)

  Danh từ  

1. 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.

1. NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기독교 선교사.
    Christian missionary.
  • 해외 선교사.
    Overseas missionary.
  • 선교사 파견.
    Dispatch of missionaries.
  • 선교사를 보내다.
    Send a missionary.
  • 선교사인 김 씨는 해외에 파견되어 자신의 종교를 전도했다.
    Kim, a missionary, was sent abroad to preach his religion.
  • 기독교 선교사들은 교육, 의료 사업을 벌이면서 전도 활동을 하였다.
    Christian missionaries engaged in missionary work while conducting educational and medical services.
  • 넌 어떻게 종교를 가지게 됐어?
    How did you come to have a religion?
    어렸을 때 한 선교사님을 만나 전도를 받았어.
    When i was young, i met a missionary and got evangelized.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선교사 (선교사)
📚 thể loại: Giáo dân   Tôn giáo  

🗣️ 선교사 (宣敎師) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42)