🌟 선교사 (宣敎師)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선교사 (
선교사
)
📚 thể loại: Giáo dân Tôn giáo
🗣️ 선교사 (宣敎師) @ Ví dụ cụ thể
- 벽안의 선교사. [벽안 (碧眼)]
- 선교사 일행은 도적들에게 구호품을 강탈당했다. [강탈당하다 (强奪當하다)]
🌷 ㅅㄱㅅ: Initial sound 선교사
-
ㅅㄱㅅ (
삼겹살
)
: 비계와 살이 세 겹으로 되어 있는, 돼지의 가슴 부분 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SAMGYEOPSAL; THỊT BA CHỈ: Phần thịt ở bụng con lợn (heo) có mỡ và thịt nạc tạo thành ba lớp. -
ㅅㄱㅅ (
생김새
)
: 생긴 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 DIỆN MẠO, TƯỚNG MẠO: Hình dạng sinh ra. -
ㅅㄱㅅ (
심각성
)
: 매우 깊고 중대하며 절박한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGHIÊM TRỌNG, TÍNH TRẦM TRỌNG: Tính chất rất sâu sắc, quan trọng và nan giải. -
ㅅㄱㅅ (
소개서
)
: 어떤 사람이나 사물을 다른 사람에게 소개하는 내용의 편지나 문서.
☆
Danh từ
🌏 BẢN GIỚI THIỆU, THƯ GIỚI THIỆU: Văn bản hay bức thư có nội dung giải thích với người khác để (người ấy) biết rõ về người hoặc sự vật nào đó. -
ㅅㄱㅅ (
선교사
)
: 종교를 널리 전하여 퍼뜨리는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUYỀN GIÁO: Người truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42)