🌟 소매상 (小賣商)

Danh từ  

2. 물건을 생산자에게서 사서 소비자에게 파는 장사. 또는 그런 사람.

2. BÁN LẺ, NGƯỜI BÁN LẺ: Việc kinh doanh mua hàng từ nhà sản xuất và bán cho người tiêu dùng. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 소매상.
    Fruit retailers.
  • 일반 소매상.
    A general retailer.
  • 소매상이 제일 힘들다.
    Retailers are the hardest.
  • 소매상을 거치다.
    Go through a retail trade.
  • 소매상을 하다.
    Do retail trade.
  • 소매상에게 사다.
    Buy from a retailer.
  • 소매상에게 팔다.
    Sell to a retailer.
  • 과일 소매상은 도매상에게 산 배를 십 퍼센트 더 비싸게 팔았다.
    The fruit retailer sold ten per cent more to the wholesaler.
  • 물가가 오르자 소비자들이 소매상보다 도매상에게 물건을 사려고 했다.
    As prices rose, consumers tried to buy goods from wholesalers rather than retailers.
  • 소매상이 유행하고 있다.
    Gold retailers are in vogue.
  • 도매상들은 누구에게 물건을 판매합니까?
    Whom do wholesalers sell their goods to?
    소비자에게 직접 판매를 하는 소매상에게 주로 판매를 합니다.
    Sell mainly to retailers who sell directly to consumers.
  • 채소 소매상을 하려고 하는데 어떻게 하면 됩니까?
    What should i do with a vegetable retailer?
    우선 채소를 사 올 곳을 찾아야 합니다.
    First, we need to find a place to buy vegetables.
Từ tham khảo 도매상(都賣商): 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 장사. 또는 그런 장…

1. 물건을 생산자에게서 사서 소비자에게 파는 가게.

1. TIỆM BÁN LẺ: Cửa hàng mua hàng hóa từ nhà sản xuất và bán cho người tiêu dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과일 소매상.
    Fruit retailers.
  • 소매상을 거치다.
    Go through a retail trade.
  • 소매상을 운영하다.
    Operate a retail store.
  • 소매상을 하다.
    Do retail trade.
  • 소매상에서 구입하다.
    Buy from a retailer.
  • 소매상에서 사다.
    Buy from a retail store.
  • 어머니는 도매상보다 비싸더라도 가까운 소매상을 이용하신다.
    Mother uses a nearby retailer, even if it's more expensive than a wholesaler.
  • 금값이 오르자 금을 파는 소매상을 찾는 소비자들의 발길이 뚝 끊겼다.
    As the price of gold went up, consumers who sought gold retailers stopped coming.
  • 이 근처에 과일 소매상이 있다고 하던데.
    I heard there's a fruit retailer around here.
    작은 데다 보니까 잘 안 보인다.
    I can't see it well from the little things.
Từ tham khảo 도매상(都賣商): 물건을 낱개로 팔지 않고 여러 개를 한꺼번에 파는 장사. 또는 그런 장…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소매상 (소ː매상)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52)