🌟 성명 (姓名)

☆☆   Danh từ  

1. 성과 이름.

1. HỌ TÊN, DANH TÍNH: Họ và tên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성명을 기재하다.
    Enter a name.
  • 성명을 묻다.
    Ask for a name.
  • 성명을 밝히다.
    Make a statement.
  • 성명을 부르다.
    Call a name.
  • 성명을 적다.
    Write a name.
  • 집배원이 문패에 적힌 성명을 확인하고 초인종을 눌렀다.
    The postman checked the name on the doorplate and rang the doorbell.
  • 나는 많은 후보자 중 누구의 성명을 적어 내야 할지 몰라 망설였다.
    I hesitated because i didn't know which of the many candidates to write down.
  • 성명과 연락처를 남겨 주시겠습니까?
    Could you leave your name and contact number?
    아내 이름과 번호를 남길 테니 거기로 연락을 주세요.
    I'll leave my wife's name and number, so please contact me there.
Từ đồng nghĩa 이름: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말., 사람의 성…
높임말 성함(姓銜): (높임말로) 사람의 이름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성명 (성ː명)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 성명 (姓名) @ Giải nghĩa

🗣️ 성명 (姓名) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)