🌟 성명 (姓名)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성명 (
성ː명
)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân
🗣️ 성명 (姓名) @ Giải nghĩa
- 숙박부 (宿泊簿) : 여관이나 호텔 등에서 머무르는 사람의 성명, 전화번호 등을 적는 장부.
🗣️ 성명 (姓名) @ Ví dụ cụ thể
- 반핵 성명. [반핵 (反核)]
- 하야 성명. [하야 (下野)]
- 반박 성명. [반박 (反駁)]
- 애도 성명. [애도 (哀悼)]
- 무통장 입금 시 수취인 성명을 미리 확인해야 잘못 송금하는 일이 없다. [수취인 (受取人)]
- 수취인 성명. [수취인 (受取人)]
- 수표에 수취인의 성명을 기재하지 않으면 돈을 주고받은 흔적을 찾을 수 없다. [수취인 (受取人)]
- 어음에 수취인 성명이 없으면 어떻게 되나요? [수취인 (受取人)]
🌷 ㅅㅁ: Initial sound 성명
-
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스물
)
: 열의 두 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười. -
ㅅㅁ (
신문
)
: 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian. -
ㅅㅁ (
선물
)
: 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó. -
ㅅㅁ (
십만
)
: 만의 열 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn. -
ㅅㅁ (
스무
)
: 스물의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi. -
ㅅㅁ (
시민
)
: 한 도시 안에 살고 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó. -
ㅅㅁ (
설명
)
: 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.
• Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)