🌟 소수점 (小數點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소수점 (
소ː수쩜
)📚 Annotation: 예를 들어 3.14에서 3과 1 사이에 있는 점이다.
🗣️ 소수점 (小數點) @ Ví dụ cụ thể
- 아래의 수학 문제를 풀어 나온 답의 소수점 이하 넷째 자릿수를 구하라. [넷째]
- 함수로 계산한 평균값을 반올림을 해서 소수점 이하 첫째 자리 수까지 표시했다. [반올림 (半올림)]
- 소수점 첫째 자리까지 반올림해서 답을 구하라. [반올림하다 (半올림하다)]
- 나는 소수점 아래 자리는 버리고 계산을 했다. [자리]
- 시험 점수를 적을 때에는 소수점 둘째 자리에서 반올림한다. [자리]
- 아닌데, 소수점 둘째 자리까지 답을 쓰라고 문제에 나와 있었잖아. [자리]
- 소수점 아래 다섯째 이하부터는 반올림을 해 소수점 넷째 자리로만 쓰시오. [다섯째]
🌷 ㅅㅅㅈ: Initial sound 소수점
-
ㅅㅅㅈ (
소시지
)
: 으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh. -
ㅅㅅㅈ (
수신자
)
: 우편이나 전보, 전화 등을 받거나 언어, 문자, 그림, 방송 등의 의미를 가진 신호를 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHẬN: Người nhận thư từ hay điện báo, điện thoại hoặc nhận tín hiệu mang ý nghĩa ngôn ngữ, văn tự, tranh ảnh, phát thanh truyền hình v.v... -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH SẢN XUẤT: Việc có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
생산지
)
: 어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên. -
ㅅㅅㅈ (
생산적
)
: 생산과 관련이 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH SẢN XUẤT: Có liên quan đến sản xuất. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÂN THỰC, MANG TÍNH THỰC TẾ: Cho thấy giống y trong thực tế. -
ㅅㅅㅈ (
생산자
)
: 생산하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ SẢN XUẤT, NGƯỜI SẢN XUẤT: Người sản xuất ra. -
ㅅㅅㅈ (
사실적
)
: 실제 있는 그대로를 보여 주는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Sự cho thấy giống như thực tế.
• Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52)