🌟 소수점 (小數點)

Danh từ  

1. 소수 부분과 정수 부분을 구분하기 위하여 소수와 정수 사이에 찍는 부호.

1. DẤU PHẨY THẬP PHÂN: Ký hiệu ghi giữa số nguyên và số thập phân để phân biệt phần số nguyên và số thập phân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소수점 아래.
    Below the decimal point.
  • Google translate 소수점 이하.
    Below the decimal point.
  • Google translate 소수점을 빠뜨리다.
    Leave out a decimal point.
  • Google translate 소수점을 찍다.
    Decimalize.
  • Google translate 소수점을 표기하다.
    Indicate decimal point.
  • Google translate 수학 시험을 보는데 문제를 다 풀어 놓고 소수점을 찍지 않아서 틀렸다.
    I got it wrong because i solved all the problems and didn't take a decimal point.
  • Google translate 나는 어린아이가 벌써 소수점 아래 네 자리 수를 계산하고 있는 것을 보고 놀랐다.
    I was surprised to see that the child was already calculating the number of four digits below the decimal point.
  • Google translate 어라? 이게 왜 틀렸지?
    Huh? why is this wrong?
    Google translate 여기 계산하는 과정에서 소수점을 잘못 찍었네.
    Here's the wrong decimal point in the calculation.

소수점: decimal point,しょうすうてん【小数点】,virgule décimale,punto decimal,فاصلة عشرية,аравтын бутархайн цэг,dấu phẩy thập phân,จุดทศนิยม,koma pembagi, koma pembeda,точка,小数点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소수점 (소ː수쩜)

📚 Annotation: 예를 들어 3.14에서 3과 1 사이에 있는 점이다.

🗣️ 소수점 (小數點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)