🌟 소산 (所産)

Danh từ  

1. 어떤 지역에서 생산되는 물건.

1. SẢN PHẨM: Hàng hóa được sản xuất ở khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지역의 소산.
    Local product.
  • 소산이 풍부하다.
    Be abundant in fecundity.
  • 소산을 거두다.
    Reap a harvest.
  • 소산을 바치다.
    Sacrificing.
  • 소산을 이용하다.
    Use a small fortune.
  • 꿀은 우리 지역을 대표하는 소산 중 하나이다.
    Honey is one of the oxen representing our region.
  • 형은 내 포도밭에서 난 소산에 대해 아무 권리가 없다.
    My brother has no right to the fertility from my vineyard.
  • 이 땅의 소산이 없다면 우리는 모두 굶어 죽고 말 거야.
    Without the destruction of this land, we'd all starve to death.
    그래서 농업을 모든 것의 근간이라고 하는 것 아니겠어?
    Isn't that why agriculture is the basis of everything?
Từ đồng nghĩa 산물(産物): 일정한 곳에서 생산되어 나오는 물건., (비유적으로) 어떤 것에 의해 생겨…

2. 어떤 행위나 상황 등에 의한 결과로 나타나는 현상.

2. THÀNH QUẢ: Hiện tượng xuất hiện như là kết quả bởi hành vi hay tình huống... nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과학의 소산.
    The fruit of science.
  • 문명의 소산.
    The fruit of civilization.
  • 역사의 소산.
    The fruit of history.
  • 교육적 소산.
    Educational dissipation.
  • 정치적 소산.
    Political dissipation.
  • 문학은 인간의 자유로운 상상의 소산이다.
    Literature is the product of man's free imagination.
  • 민주주의는 기나긴 정치적 투쟁의 소산으로 얻은 것이다.
    Democracy is the fruit of a long political struggle.
  • 그와 매일 같은 버스를 타다니 이건 운명 같아!
    To ride the same bus with him every day seems like fate!
    우연의 소산에 불과한 걸 가지고 확대해서 해석하지 마.
    Don't zoom in on something that's just a coincidence.
Từ đồng nghĩa 산물(産物): 일정한 곳에서 생산되어 나오는 물건., (비유적으로) 어떤 것에 의해 생겨…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소산 (소ː산)
📚 Từ phái sinh: 소산적: 생산되는. 또는 그런 것.

🗣️ 소산 (所産) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59)