🌟 손님상 (손님 床)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손님상 (
손님쌍
)
🌷 ㅅㄴㅅ: Initial sound 손님상
-
ㅅㄴㅅ (
수난사
)
: 수난을 당한 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ ĐAU THƯƠNG: Lịch sử gặp nạn. -
ㅅㄴㅅ (
성년식
)
: 한 사회에서 일정한 나이에 이른 사람이 어른이 되는 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NIÊN: Nghi thức kỷ niệm việc một người đến độ tuổi nhất định trở thành người lớn trong xã hội. -
ㅅㄴㅅ (
손님상
)
: 손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.
Danh từ
🌏 MÂM CƠM KHÁCH: Mâm cơm dành để tiếp khách. -
ㅅㄴㅅ (
수나사
)
: 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
Danh từ
🌏 ỐC VÍT REN NGOÀI: Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10)