🌟 손님상 (손님 床)

Danh từ  

1. 손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.

1. MÂM CƠM KHÁCH: Mâm cơm dành để tiếp khách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손님상을 준비하다.
    Prepare a guest table.
  • 손님상을 차리다.
    Set up a guest table.
  • 손님상에 내다.
    Bring to the guest table.
  • 손님상에 올리다.
    Put him on the guest table.
  • 나는 손님상에 내놓을 음식들을 정성스럽게 준비했다.
    I carefully prepared the food for the guest table.
  • 한국인이 좋아하는 것으로 알려진 갈비찜은 손님상 음식으로 제격이다.
    Braised short ribs, known to be loved by koreans, is perfect for guests.
  • 엄마, 저 떡 하나만 먹어도 돼요?
    Mom, can i have a piece of rice cake?
    그건 손님상에 올려야 하는 거니까 다른 걸 먹으렴.
    That's for the guest, so eat something else.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손님상 (손님쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)