🌟 손님상 (손님 床)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손님상 (
손님쌍
)
🌷 ㅅㄴㅅ: Initial sound 손님상
-
ㅅㄴㅅ (
수난사
)
: 수난을 당한 역사.
Danh từ
🌏 LỊCH SỬ ĐAU THƯƠNG: Lịch sử gặp nạn. -
ㅅㄴㅅ (
성년식
)
: 한 사회에서 일정한 나이에 이른 사람이 어른이 되는 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NIÊN: Nghi thức kỷ niệm việc một người đến độ tuổi nhất định trở thành người lớn trong xã hội. -
ㅅㄴㅅ (
손님상
)
: 손님에게 대접하기 위해서 차린 밥상.
Danh từ
🌏 MÂM CƠM KHÁCH: Mâm cơm dành để tiếp khách. -
ㅅㄴㅅ (
수나사
)
: 흔히 암나사와 함께 두 물체를 고정하는 데 쓰는, 육각이나 사각 모양의 머리를 가진 나사.
Danh từ
🌏 ỐC VÍT REN NGOÀI: Ốc vít có đầu hình lục giác hay tứ giác, thông thường cùng với vít ren trong dùng để cố định hai vật thể.
• Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53)