🌟 성희롱 (性戲弄)

Danh từ  

1. 상대방에게 성적으로 불쾌감을 주는 말이나 행동을 하는 일. 또는 그 말이나 행동.

1. SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Việc nói hay hành động mang lại cảm giác khó chịu về mặt tình dục cho đối phương. Hoặc lời nói hay hành động như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성희롱 논란.
    Sexual harassment controversy.
  • 성희롱 발언.
    Sexual harassment remarks.
  • 성희롱 사건.
    Sexual harassment case.
  • 성희롱 예방.
    Prevention of sexual harassment.
  • 성희롱 의혹.
    Suspicion of sexual harassment.
  • 성희롱을 근절하다.
    Eradicate sexual harassment.
  • 성희롱을 당하다.
    Be sexually harassed.
  • 성희롱을 신고하다.
    Report sexual harassment.
  • 성희롱을 하다.
    Sexual harassment.
  • 회사는 직장 내 성희롱을 예방하기 위한 교육을 실시하였다.
    The company provided education to prevent sexual harassment in the workplace.
  • 여자를 차에 비유하는 건 성희롱이라는 거 아시죠?
    You know it's sexual harassment to compare a woman to a car, right?
    미안합니다. 제 생각이 짧았습니다.
    I'm sorry. my thoughts were short.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성희롱 (성ː히롱)
📚 Từ phái sinh: 성희롱하다: 상대편의 의사에 관계없이 성적으로 수치심을 주는 말이나 행동을 하다.

🗣️ 성희롱 (性戲弄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48)