🌟 성희롱 (性戲弄)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성희롱 (
성ː히롱
)
📚 Từ phái sinh: • 성희롱하다: 상대편의 의사에 관계없이 성적으로 수치심을 주는 말이나 행동을 하다.
🗣️ 성희롱 (性戲弄) @ Ví dụ cụ thể
- 지난주에는 국회의원의 성희롱 사건이 정가를 뒤흔들었다. [정가 (政街)]
🌷 ㅅㅎㄹ: Initial sound 성희롱
-
ㅅㅎㄹ (
수확량
)
: 농작물을 거두어들인 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG, LƯỢNG THU HOẠCH: Lượng nông sản thu được. -
ㅅㅎㄹ (
성황리
)
: 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.
Danh từ
🌏 SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp. -
ㅅㅎㄹ (
성희롱
)
: 상대방에게 성적으로 불쾌감을 주는 말이나 행동을 하는 일. 또는 그 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Việc nói hay hành động mang lại cảm giác khó chịu về mặt tình dục cho đối phương. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅅㅎㄹ (
산허리
)
: 산 둘레의 중간.
Danh từ
🌏 LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi. -
ㅅㅎㄹ (
생활력
)
: 사회 생활을 하는 데 필요한 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG SINH HOẠT, ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT: Khả năng kinh tế cần thiết cho việc sinh hoạt xã hội.
• Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103)