🌟 소금기 (소금 氣)

Danh từ  

1. 소금 성분이 섞여 짭짤한 맛이나 냄새가 나며 약간 축축한 기운.

1. HƠI MUỐI: Hơi ẩm ướt, có mùi hay vị mằn mặn, có lẫn thành phần muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 소금기가 많다.
    Lots of salt.
  • 소금기가 배다.
    The saltiness seeps.
  • 소금기가 없다.
    No salt.
  • 소금기가 있다.
    It's salty.
  • 소금기를 씻다.
    Wash the salt.
  • 소금기를 제거하다.
    To remove saltiness.
  • 소금기에 절다.
    Salted in salt.
  • 소금기에 젖다.
    Wet with salt.
  • 땀에 전 속옷과 겉옷에서 소금기가 배어 나왔다.
    Salt oozed out of all underwear and outer garments in sweat.
  • 바닷가 근처는 특히 장마철에 소금기가 많은 바람 때문에 불쾌지수가 매우 높다.
    Near the seashore, the discomfort index is very high, especially because of salty winds during the rainy season.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소금기 (소금끼)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57)