🌟 선정적 (煽情的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선정적 (
선정적
)
📚 thể loại: Tình cảm Văn hóa đại chúng
🗣️ 선정적 (煽情的) @ Ví dụ cụ thể
- 그 작품은 여자 살인자들과 그들을 둘러싼 언론의 선정적 보도를 풍자한 것으로 유명하다. [풍자하다 (諷刺하다)]
🌷 ㅅㅈㅈ: Initial sound 선정적
-
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU KHÍCH, TÍCH KÍCH THÍCH, TÍNH KHIÊU DÂM: Sự gây ra những cảm xúc mạnh và mang tính kích thích như là dục vọng sinh lý. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은 것.
☆
Danh từ
🌏 THỰC CHẤT, THỰC TẾ, THỰC SỰ: Việc giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
실질적
)
: 실제의 내용과 같은.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỰC CHẤT: Giống với nội dung thực tế. -
ㅅㅈㅈ (
선정적
)
: 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH KÍCH DỤC,CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục. -
ㅅㅈㅈ (
성직자
)
: 목사, 신부, 승려 등과 같이 종교적 직분을 맡은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHỨC SẮC TÔN GIÁO, VỊ THÁNH CHỨC: Người đảm nhiệm những chức phận tôn giáo như là mục sư, cha xứ, sư.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)