🌟 선정적 (煽情的)

  Định từ  

1. 성적인 욕망과 같은 자극적이고 강한 감정을 일으키는.

1. CÓ TÍNH KÍCH DỤC, CÓ TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KHIÊU DÂM: Gây nên cảm giác kích thích và mạnh mẽ như dục vọng mang tính tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선정적 광고.
    Sensational advertising.
  • 선정적 기사.
    Sensational article.
  • 선정적 문구.
    Suggestive phrase.
  • 선정적 보도.
    Sensational reporting.
  • 선정적 안무.
    Sensational choreography.
  • 선정적 의상.
    Sensational costumes.
  • 선정적 프로그램.
    A sensational program.
  • 신인 가수가 선정적 안무와 의상으로 방송 정지 처분을 받았다.
    A rookie singer has been suspended for sensational choreography and costumes.
  • 시청자들은 선정적 프로그램을 그대로 내보낸 방송사에 항의를 했다.
    Viewers complained to the broadcaster that aired the sensational program as it was.
  • 이 영화가 상영 금지된 이유가 뭐죠?
    Why is this movie banned?
    선정적 장면이 많은 것이 문제가 되었습니다.
    A lot of sensational scenes were a problem.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선정적 (선정적)
📚 thể loại: Tình cảm   Văn hóa đại chúng  

🗣️ 선정적 (煽情的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)