🌟 세면기 (洗面器)

Danh từ  

1. 얼굴을 씻기 위한 물을 담는 그릇.

1. CHẬU RỬA MẶT, BỒN RỬA MẶT: Dụng cụ chứa nước để rửa mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화장실의 세면기.
    The toilet wash.
  • 세면기에 물을 담다.
    Put water in the sink.
  • 세면기에 물을 받다.
    Get water from the sink.
  • 세면기에 물을 붓다.
    Pour water into the sink.
  • 세면기에 물을 쏟다.
    Spill water on the sink.
  • 내가 가는 목욕탕에는 세면기가 따로 없이 수도꼭지만 달려 있어서 세숫대야를 사용해야 한다.
    The bathhouse i go to is equipped with only a faucet, with no washing machine, so you must use a basin.
  • 수도꼭지를 틀어 놓고 세수를 하지 말고 세면기에 물을 받아 사용해야 물을 절약 할 수 있다.
    Do not wash your face with the faucet on, but use the water from the sink to save water.
  • 이번에 저희 집 욕실을 고치면서 세면기를 투명한 것으로 바꾸었어요. 저는 그게 더 예쁘더라고요.
    I changed the sink to a transparent one while fixing my bathroom. i think it's prettier.
    아, 저도 한번 보고 싶네요.
    Oh, i'd like to see it, too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세면기 (세ː면기)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thể thao (88) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132)