🌟
수천수만
(數千數萬)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
수천수만
(수ː천수ː만
)
📚
Annotation:
일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.
🌷
수천수만
-
: 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수의.
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Thuộc con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.
-
: 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수.
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.