🌟 수천수만 (數千數萬)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수천수만 (
수ː천수ː만
)📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.
🌷 ㅅㅊㅅㅁ: Initial sound 수천수만
-
ㅅㅊㅅㅁ (
수천수만
)
: 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수의.
Định từ
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Thuộc con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn. -
ㅅㅊㅅㅁ (
수천수만
)
: 몇천이나 몇만쯤 되는 많은 수.
Số từ
🌏 HÀNG NGHÌN HÀNG VẠN: Con số lớn khoảng vài nghìn hay vài vạn.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208)