🌟 수필가 (隨筆家)

Danh từ  

1. 수필 쓰는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. TÙY BÚT GIA: Người chuyên làm công việc viết tùy bút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유명한 수필가.
    Famous essayist.
  • 수필가의 글.
    The essayist's writing.
  • 수필가의 작품.
    An essayist's work.
  • 수필가가 되다.
    Become an essayist.
  • 수필가로 알려지다.
    Known as an essayist.
  • 그는 틈틈이 써 온 수필들로 수필가로서 인정을 받게 됐다.
    He was recognized as an essayist for his occasional essays.
  • 수필가는 단조로운 현대인의 삶을 위트와 유머로 잘 풀어냈다.
    The essayist unraveled the monotonous modern life well with wit and humor.
  • 사람들이 그 수필가를 좋아하는 이유는 모두가 공감하는 일상의 이야기를 쓰기 때문이다.
    The reason people like the essayist is because he writes everyday stories that everyone sympathizes with.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수필가 (수필가)

🗣️ 수필가 (隨筆家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273)