🌟 수필가 (隨筆家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수필가 (
수필가
)
🗣️ 수필가 (隨筆家) @ Ví dụ cụ thể
- 여류 수필가. [여류 (女流)]
- 그는 그의 작품 활동에 따라 '소설가', '시인', '수필가'로 명명되었다. [명명되다 (命名되다)]
🌷 ㅅㅍㄱ: Initial sound 수필가
-
ㅅㅍㄱ (
선풍기
)
: 전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng. -
ㅅㅍㄱ (
상품권
)
: 백화점이나 서점 등 해당 가게에서 표시된 금액만큼 돈처럼 사용할 수 있는 표.
☆
Danh từ
🌏 THẺ QUÀ TẶNG, PHIẾU MUA HÀNG: Phiếu có giá trị bằng con số được ghi trên phiếu và được sử dụng như tiền tại các địa điểm cho phép như trung tâm thương mại, hiệu sách v.v... -
ㅅㅍㄱ (
신파극
)
: 시대의 풍속, 사랑, 슬픈 이야기 등을 내용으로 하는 대중적인 연극.
Danh từ
🌏 SINPAGEUK; TÂN KỊCH: Kịch mang tính đại chúng lấy phong tục, tình yêu, câu chuyện của thời đại làm nội dung. -
ㅅㅍㄱ (
수필가
)
: 수필 쓰는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 TÙY BÚT GIA: Người chuyên làm công việc viết tùy bút. -
ㅅㅍㄱ (
송풍기
)
: 바람을 만들어 내는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY THÔNG GIÓ: Máy tạo phát ra gió một cách nhân tạo. -
ㅅㅍㄱ (
손풍금
)
: 늘이고 줄일 수 있는 통과 건반을 눌러 소리를 내는 악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN XẾP, ĐÀN ẮC-CÓC (ACCORDION): Nhạc cụ dùng tay kéo ra kéo vào hộp xếp và bấm phím đàn tạo ra âm thanh.
• Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273)