🌟 수행원 (隨行員)

Danh từ  

1. 높은 지위의 사람을 따라다니면서 그를 돕거나 보호하는 사람.

1. TÙY TÙNG, VỆ SỸ: Người đi theo người có địa vị cao để giúp đỡ hoặc bảo vệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수행원이 붙다.
    Attended an attendant.
  • 수행원을 거느리다.
    Have an attendant under one's command.
  • 수행원을 대동하다.
    Accompanied by attendants.
  • 수행원을 데려가다.
    Take the attendant.
  • 수행원을 따돌리다.
    Ostracize the attendant.
  • 대통령은 수많은 수행원을 데리고 해외 방문길에 올랐다.
    The president set out on an overseas trip with numerous attendants.
  • 김 회장의 옆에는 항상 그를 경호하는 수행원들이 따라붙어 다닌다.
    Kim's side is always followed by his entourage guarding him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수행원 (수행원)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10)