🌟 수행원 (隨行員)

Danh từ  

1. 높은 지위의 사람을 따라다니면서 그를 돕거나 보호하는 사람.

1. TÙY TÙNG, VỆ SỸ: Người đi theo người có địa vị cao để giúp đỡ hoặc bảo vệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수행원이 붙다.
    Attended an attendant.
  • Google translate 수행원을 거느리다.
    Have an attendant under one's command.
  • Google translate 수행원을 대동하다.
    Accompanied by attendants.
  • Google translate 수행원을 데려가다.
    Take the attendant.
  • Google translate 수행원을 따돌리다.
    Ostracize the attendant.
  • Google translate 대통령은 수많은 수행원을 데리고 해외 방문길에 올랐다.
    The president set out on an overseas trip with numerous attendants.
  • Google translate 김 회장의 옆에는 항상 그를 경호하는 수행원들이 따라붙어 다닌다.
    Kim's side is always followed by his entourage guarding him.

수행원: entourage; attendant,ずいこういん【随行員】,membre de la suite de quelqu'un, suite, escorte,comitiva, acompañamiento,مرافق,бараа бологч, дагалдагч,tùy tùng, vệ sỹ,ผู้ติดตาม, ผู้อารักขา,pendamping, pengiring, ajudan,сопровождающий,随行人员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수행원 (수행원)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91)