🌟 수평면 (水平面)

Danh từ  

1. 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.

1. BỀ MẶT NẰM NGANG: Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수평면 위.
    Above the horizontal plane.
  • 수평면 기준.
    Reference to the horizontal plane.
  • 수평면과의 각도.
    Angle with horizontal plane.
  • 수평면에서의 높이.
    Height from the horizontal plane.
  • 수평면에 놓다.
    Place on a horizontal plane.
  • 수평면에서 밀다.
    Push from a horizontal plane.
  • 수평면에서 움직이다.
    To move in a horizontal plane.
  • 초보자는 가파른 경사면보다 판판한 수평면에서 운전 연습을 시작하는 것이 좋다.
    For beginners, it is better to start practicing driving on a level surface that is flat rather than a steep slope.
  • 마찰이 있는 수평면에 놓인 물체를 움직이려면 최대 정지 마찰력 이상의 힘을 주어야 한다.
    To move an object placed on a horizontal plane with friction, a force greater than the maximum static friction must be applied.
  • 자, 수평면으로부터 이 각은 몇 도인가요?
    Now, what's this angle from the horizontal plane?
    수평면과 수직을 이루는 90도의 이분의 일이니까 45도 입니다.
    It's about half the horizontal plane and 90 degrees vertical, so it's 45 degrees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수평면 (수평면)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)