🌟
수평면
(水平面)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
수평면
(수평면
)
🌷
수평면
-
: 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.
🌏 BỀ MẶT NẰM NGANG: Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó.
-
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.
-
: 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.